exhaust valve /hóa học & vật liệu/
van thoát hơi
exhaust valve
van thoát hơi
exhaust valve /cơ khí & công trình/
van xả (thoát)
exhaust valve /cơ khí & công trình/
xupáp thoát (van xả)
exhaust valve, outlet valve /ô tô/
xú páp thải
blow valve, exhaust valve
van thải
bleeding valve, exhaust valve
van thoát hơi
brake exhaust valve, exhaust valve /giao thông & vận tải/
van xả hãm
air escape valve, exhaust damper, exhaust valve
van xả không khí
distributor valve bracket, exhaust valve, governing valve, outlet valve, separation valve, valve
giá treo van phân phối
bottom drain valve, drip cock, dump valve, dump valve, exhaust valve, outlet valve
van tháo nước ở đáy