Việt
van xả không khí
Anh
air escape valve
exhaust damper
exhaust valve
air outlet valve
overflow valve
pet cock
purging cock
release valve
air-release valve
Đức
Luftabzugventil
Entlüftungsventil
Van xả không khí
Dann das Entlüfterventil schließen.
Sau đó đóng van xả không khí.
An der höchsten Stelle ist ein Entlüftungsventil eingeschraubt.
Ở điểm cao nhất có gắn van xả không khí.
Oben am Gehäuse sitzt das Entlüfterventil.
Van xả không khí ở phía bên trên hộp vỏ.
Den Vorgang an allen Entlüfterventilen wiederholen.
Quá trình được lặp lại cho tất cả các van xả không khí.
Luftabzugventil /nt/CNSX/
[EN] air escape valve
[VI] van xả không khí
air escape valve, exhaust damper, exhaust valve
air outlet valve, overflow valve, pet cock, purging cock, release valve
air escape valve, air outlet valve, air-release valve /xây dựng/