TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xúc tác trực tiếp

xúc tác trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xúc tác trực tiếp

contact catalysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalytic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact catalysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact catalysis, catalytic

xúc tác trực tiếp

 contact catalysis /hóa học & vật liệu/

xúc tác trực tiếp

Quy trình thay đổi cấu trúc phân tử của khí ga khi được hút vào các bề mặt cứng.

The process of change in the structure of gas molecules when adsorbed onto solid surfaces.