TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xăng dầu mỏ

xăng dầu mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xăng dầu mỏ

petroleum spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 prime cut naphtha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rainbow gold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stone oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kerosolene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petroleum spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xăng dầu mỏ

Lösungsbenzin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Deutschland wird zur Erreichung der Ziele des Biokraftstoffquotengesetzes das schadstoffarme und weitgehend klimaneutrale Bioethanol seit 2011 vor allem als 10 %ige Benzinbeimischung verwendet (E10-Kraftstoff), wie beispielsweise auch in Frankreich und den USA (Bild 2 und 3).

Ở Đức, để đạt được các mục tiêu của bộ Luật hạn ngạch nhiên liệu sinh học, ethanol sinh học chứa ít chất độc hại và trung tính với bầu khí quyển, từ năm 2011 được pha trộn 10% (E10 nhiên liệu) vào xăng dầu mỏ như ở Pháp vàHoa Kỳ (Hình 2 và 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lösungsbenzin /nt/D_KHÍ/

[EN] petroleum spirit

[VI] xăng dầu mỏ (sản phẩm chưng cất)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petroleum spirit, prime cut naphtha, rainbow gold, rock oil, stone oil

xăng dầu mỏ

petroleum spirit

xăng dầu mỏ

 kerosolene /hóa học & vật liệu/

xăng dầu mỏ

 petroleum spirit /hóa học & vật liệu/

xăng dầu mỏ

 kerosolene, petroleum spirit /hóa học & vật liệu/

xăng dầu mỏ