TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xăng khí thiên nhiên

xăng khí thiên nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xăng khí thiên nhiên

 natural gasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erfassen der Fahrzeug-Identdaten: Amtliches Kennzeichen, Kilometerstand, Erstzulassung, Fahrzeughersteller, Typ und Ausführung, Fahrzeug-Identnummer, Kraftstoffart (z.B. Benzin, Erdgas)

Thu thập dữ liệu nhận dạng xe: Biển đăng ký, số km đã chạy, ngày đăng ký xe lần đầu tiên, hãng sản xuất xe, loại xe và thiết kế, số nhận dạng của xe, loại nhiên liệu (thí dụ xăng, khí thiên nhiên)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural gasoline /hóa học & vật liệu/

xăng khí thiên nhiên

 natural gasoline /hóa học & vật liệu/

xăng khí thiên nhiên