TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xăng thô

xăng thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xăng thô

 crude qasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw gasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight run gasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Ausgangsprodukt Rohbenzin wird durch Cracken in reaktionsfreudige Gasmoleküle, wie z.B. Ethen, umgewandelt.

Sản phẩm ban đầu là xăng thô được biến đổi qua cracking thành những phân tử khí dễ phản ứng như ethen.

Durch Crackverfahren kann der Anteil der zur Benzinherstellung tauglichen Grundstoffe erhöht werden (Tabelle 1). Auch sind die gewonnenen Crack-Komponenten mit einer ROZ von 88 ... 92 gegenüber den durch die Destillation gewonnenen Rohbenzinen (ROZ = 62 ... 64) relativ klopffest.

Qua phương pháp cracking, có thể tăng thêm phần nguyên liệu căn bản dùng được để chế ra xăng (Bảng 1) và những thành phần cracking thu được với trị số RON từ 88 đến 92 có tính chống kích nổ tương đối cao so với xăng thô khai thác được từ việc chưng cất (RON = 62 đến 64).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude qasoline, raw gasoline, straight run gasoline

xăng thô