TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương chày

xương chày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xương chày

 shin bone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tibia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cannamajor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xương chày

Schienbeili

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tibia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schienbeili /dás/

xương chày;

Tibia /die; -, ...ae [...ie:]/

(Anat ) xương chày (Schienbein);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shin bone, tibia /y học/

xương chày

 cannamajor /y học/

xương chày (như tibia)

 cannamajor /y học/

xương chày (như tibia)