Việt
xưởng cưa
máy cưa
Anh
sawmill
saw mill
timber mill
sawing shed
shop
saw
Đức
Sägewerk
xưởng cưa, máy cưa
saw mill /y học/
sawing shed, shop
sawing shed, saw /y học/
saw mill, sawing shed, timber mill, sawmill /cơ khí & công trình/
[EN] sawmill
[VI] (n) xưởng cưa