Việt
xưởng làm phó mát
xưởng làm sữa nhỏ ở đồng quê
làm phó mát
sản xuất phó mát.
Đức
Schweizerei
Käserei
Käserei /f =, -en/
1. xưởng làm phó mát; 2. [sự, môn] làm phó mát, sản xuất phó mát.
Schweizerei /die; -, -en/
xưởng làm phó mát; xưởng làm sữa nhỏ ở đồng quê;