TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xưởng sửa chữa tàu

xưởng sửa chữa tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xưởng sửa chữa tàu

repairing yard

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 naval dockyard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shipyard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naval dockyard

xưởng sửa chữa tàu

 shipyard

xưởng sửa chữa tàu

 naval dockyard, shipyard /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

xưởng sửa chữa tàu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

repairing yard

xưởng sửa chữa tàu