electric heat defrosting /giao thông & vận tải/
xả đá bằng điện trở nung
electric heat defrosting, incinerated, kiln
xả đá bằng điện trở nung
electric heat defrosting /điện lạnh/
xả đá bằng điện trở nung
electric heat defrosting /điện lạnh/
xả đá bằng điện trở nung
electric heat defrosting /ô tô/
xả đá bằng điện trở nung