TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xả không khí

xả gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xả không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xả không khí

air discharge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entlüftungsventil

Van xả không khí

Das Füll- und Entlüftergerät mit dem Entlüfterstutzen am Ausgleichsbehälter anschließen und an einem Entlüfterventil den Entlüfterschlauch der Auffangflasche aufstecken.

Nối thiết bị nạp dầu phanh và xả không khí với ống xả không khí ở bình cân bằng và cắm ống xả mềm của bình xả không khí vào một van xả không khí.

Dann das Entlüfterventil schließen.

Sau đó đóng van xả không khí.

An der höchsten Stelle ist ein Entlüftungsventil eingeschraubt.

Ở điểm cao nhất có gắn van xả không khí.

Oben am Gehäuse sitzt das Entlüfterventil.

Van xả không khí ở phía bên trên hộp vỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air discharge

xả gió, xả không khí