Việt
xẻ lá chét lông chim
bốn lần
Anh
quadripinnate
Đức
vierfach gefiedert
xẻ lá chét lông chim,bốn lần
[DE] vierfach gefiedert
[EN] quadripinnate
[VI] xẻ lá chét lông chim, bốn lần