TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp nối

xếp nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xếp nối

 marshal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Tandem-Hauptzylinder (Bild 1, Seite 533) enthält zwei hintereinander angeordnete Kolben, den Druckstangenkolben und den schwimmend gelagerten Zwischenkolben.

Xi lanh chính hai dòng (Hình 1, trang 533) bao gồm hai piston được sắp xếp nối tiếp nhau, một thanh đẩy piston và một piston trung gian được cài nổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf einen Baustein des einen Monomers folgt jeweils das andere Monomer.

Từng đơn vị monomer xếp nối tiếp nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marshal /điện/

xếp nối