TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xỉ axit

xỉ axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ silicat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xỉ axit

acid slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 acid slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid sludge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

siliceous slag

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

acid slag

xỉ axit

acid sludge

xỉ axit

siliceous slag

xỉ silicat, xỉ axit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid slag /hóa học & vật liệu/

xỉ axit

 acid slag

xỉ axit

acid slag

xỉ axit