Việt
xỉ vụn
xỉ hạt
xỉ bột
xỉ dễ vỡ vụn
xỉ nước
Anh
granulated slag
broken slag
powdered slag
slag gravel
powdered flux
disintegrating slag
water granulated flux
xỉ hạt, xỉ vụn
xỉ bột, xỉ vụn
xỉ vụn, xỉ dễ vỡ vụn
xỉ nước, xỉ vụn, xỉ hạt
broken slag /hóa học & vật liệu/
granulated slag /hóa học & vật liệu/
broken slag, granulated slag /xây dựng/