Việt
xử ai một khoản tiền phạt
Đức
Haftstrafeverurteilen
jmdn. zum Tode verurteilen
tuyên án tử hình ai
jmdn. wegen Diebstahl verurteilen
kết án ai vỉ tội trộm cắp.
Haftstrafeverurteilen /kết án tù giam ai; jmdn. zu einer Geldstrafe verurteilen/
xử ai một khoản tiền phạt;
tuyên án tử hình ai : jmdn. zum Tode verurteilen kết án ai vỉ tội trộm cắp. : jmdn. wegen Diebstahl verurteilen