TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý âm thanh

xử lý âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xử lý âm thanh

acoustic treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic treatment

xử lý âm thanh

 acoustic treatment /xây dựng/

xử lý âm thanh

Một phần của mặt bằng xây dựng có khả năng cung cấp môi trường âm thanh.

The part of a building plan that provides for its acoustical environment.