Việt
xử lý tiếp tục
chế biến tiếp
Đức
weiterverarbeiten
Funktion in einem Prozess (wie soll ein Messwert weiter verarbeitet werden, z.B. analog angezeigt, aufgezeichnet bzw. registriert usw.).
Chức năng trong một quá trình (làm thế nào để xử lý tiếp tục một trị số đo, t.d. hiển thị analog, minh họa hay đăng ký v.v...).
Schlammräumer entfernen diesen Vorklärschlamm oder Rohschlamm, der anschließend weiterbehandelt wird.
Thiết bị dọn bùn có chức năng loại bùn đáy hay bùn thô và chúng được xử lý tiếp tục.
weiterverarbeiten /(sw. V.; hat)/
xử lý tiếp tục; chế biến tiếp;