TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý tiếp tục

xử lý tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế biến tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xử lý tiếp tục

weiterverarbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Funktion in einem Prozess (wie soll ein Messwert weiter verarbeitet werden, z.B. analog angezeigt, aufgezeichnet bzw. registriert usw.).

Chức năng trong một quá trình (làm thế nào để xử lý tiếp tục một trị số đo, t.d. hiển thị analog, minh họa hay đăng ký v.v...).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schlammräumer entfernen diesen Vorklärschlamm oder Rohschlamm, der anschließend weiterbehandelt wird.

Thiết bị dọn bùn có chức năng loại bùn đáy hay bùn thô và chúng được xử lý tiếp tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterverarbeiten /(sw. V.; hat)/

xử lý tiếp tục; chế biến tiếp;