Việt
tha bổng
xử trắng án
tuyên bô' vô tội
Đức
freisprechen
der Angeklagte wurde mangels Beweises freigesprochen
bị cáo đã được tha bổng vì thiếu chứng cứ.
freisprechen /(st. V.; hat)/
(Rechtsspr ) tha bổng; xử trắng án; tuyên bô' vô tội;
bị cáo đã được tha bổng vì thiếu chứng cứ. : der Angeklagte wurde mangels Beweises freigesprochen