Việt
xa ga
truyền thuyết
truyền thoại
chuyện cổ tích.
Đức
Saga
Saga /f =, -s/
1. xa ga (truyện dân gian Bắc Âu về một nhân vật, một dòng họ); 2. truyền thuyết, truyền thoại, chuyện cổ tích.