TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xa hơn nữa

xa hơn nữa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Hơn nữa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

xa hơn nữa

furthermore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in addition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

besides

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

moreover

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

further

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

xa hơn nữa

weiter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

des Weiteren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

xa hơn nữa

de plus en plus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Von einer Kathedrale im Zentrum Roms erstreckt sich eine Schlange von zehntausend Menschen quer durch die Stadt nach außen, wie der Zeiger einer riesigen Uhr, bis an den Stadtrand und noch weiter.

Từ một thánh đường ở trung tâm Rome, một người dòng người đông đến cả vạn người nối tiếp nhau, như một chiếc kim đồng hồ khổng lồ, vươn ra tới ven thành phố và còn xa hơn nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Emanating from a cathedral in the center of Rome, a line of ten thousand people stretches radially outward, like the hand of a giant clock, out to the edge of the city, and beyond.

Từ một thánh đường ở trung tâm Rome, một người dòng người đông đến cả vạn người nối tiếp nhau, như một chiếc kim đồng hồ khổng lồ, vươn ra tới ven thành phố và còn xa hơn nữa.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

further

Hơn nữa, xa hơn nữa

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

xa hơn nữa

[DE] weiter, des Weiteren

[EN] furthermore, in addition, besides, moreover

[FR] de plus en plus

[VI] xa hơn nữa