blau /a/
xanh, xanh da tròi thanh thiên; - er Fleck vết bẩm, vết thâm, vết thâm tím, vét tím bầm; - e Ringe um die Áugen quầng thâm, quầng mắt; - machen xanh lại, xanh biếc lại, trỏ thành xanh; ♦ - e Jungs thủy thủ; - j -n grün [braun] und blau schlagen đánh, đánh đập; j -n - und blaß ärgern blau làm ai túc lộn ruột.