Việt
xe bồn chở xăng dầu
toa chở xăng dầu
toa chở chất lỏng
toa xi-téc
Anh
petrol tanker
Đức
Tankfahrzeug
Tankwagen
Tankfahrzeug /das/
xe bồn chở xăng dầu;
Tankwagen /der/
toa chở xăng dầu; toa chở chất lỏng; toa xi-téc (chở xăng, dầu); xe bồn chở xăng dầu;
petrol tanker /cơ khí & công trình/
petrol tanker /ô tô/
petrol tanker /hóa học & vật liệu/