Việt
xe cân
goòng chuyển
Anh
scale car
weigh car
transfer car
Mit zunehmender Geschwindigkeit wirken am Rad Kreiselkräfte, die das Fahrzeug bei Geradeausfahrt stabilisieren.
Khi tốc độ tăng lên, lực con quay tác động ở bánh xe làm xe cân bằng khi chuyển động thẳng.
Greifen an einem rollenden Fahrzeug Störkräfte (Windkraft, Fliehkraft) an, so stellt sich ein Schräglaufwinkel ein, und die in den Aufstandsflächen der Reifen wirkenden Seitenkräfte stehen im Gleichgewicht mit den Störkräften.
Lực nhiễu (lực gió, lực ly tâm) tác động vào xe đang chuyển động sẽ tạo ra một góc lệch ngang, và lực ngang tác động vào mặt tiếp xúc lốp xe cân bằng với lực nhiễu.
Um den Reifenverschleiß möglichst gering zu halten, das Spiel in den Lenkungsteilen auszugleichen und ein stabiles Fahrverhalten zu erreichen, sind die vom Hersteller vorgegebenen Spurwerte einzuhalten.
Để giảm tối đa độ mòn của lốp xe, cân bằng độ hở của các bộ phận trong hệ thống lái và đạt được tính năng chuyển động của xe ổn định, phải giữ đúng trị số độ chụm theo quy định của hãng sản xuất.
goòng chuyển, xe cân