Việt
xe cần trục
xe câu
ôtó càn trục
phần di động của cần trục
ôtô cần trục
xe cần trục .
Anh
crane truck
break down struck
break-down truck
car crane
crane carrier
wrecking truck
crrane truck
Đức
Gabelstapler
Kranwagen
xe cần trục; phần di động của cần trục; ôtô cần trục
xe cần trục; ôtó càn trục
Gabelstapler /der; -s, -/
xe cần trục (có bộ phận nâng dạng chĩa ở trước đầu xe);
Kranwagen /der (Technik)/
xe cần trục; xe câu;
Gabelstapler /m -s, =/
xe cần trục (ỏ trưdc đầu xe).
break down struck, break-down truck, car crane, crane carrier, wrecking truck /xây dựng/