Việt
xe chỏ hàng có mui
ôtô hòm.
hòm xe có mui
ô tô hòm
Đức
Packwagen
Planwagen
Deckwagen
Packwagen /m -s, =/
xe chỏ hàng có mui; (dường sắt) toa hàng; Pack
Planwagen /m -s, =/
1. [chiếc] xe chỏ hàng có mui; hòm xe vận tải có mui; 2. [chiéc] ôtô hòm.
Deckwagen /m -s, =/
chiếc] xe chỏ hàng có mui, hòm xe có mui, ô tô hòm; Deck