Việt
xe chở hàng hóa
nhập
lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần xe vận tải
thu nhập
Anh
freight car
goods
freight truck
freight-carrying vehicle
interest income.thu
interest income
nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần xe vận tải; xe chở hàng hóa
thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần xe vận tải; xe chở hàng hóa
freight car, goods /toán & tin/
freight car, freight truck, freight-carrying vehicle
freight car /xây dựng/