TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
xe chở than
xe chở than
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
xe chở than
mining car
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coal charging car
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
filling buggy
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
coal charging car
xe chở than
filling buggy
xe chở than
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mining car
/ô tô/
xe chở than