Việt
xe hai ngựa kéo
xe tăng đem
xe đạp hai người đạp.
Đức
Tandem
Tandem /n -s, -s/
1. xe hai ngựa kéo (thắng con trUỏc, con sau); 2. xe tăng đem, xe đạp hai người đạp.
Tandem /[’tandem], das; -s, -s/
xe hai ngựa kéo (con trước, con sau);