Việt
xe kéo moóc
máy kéo
toa kéo moóc
cân lò xo
ô tô kéo
Anh
truck trailer
trailer
tow car
Đức
Schleppwagen
zuguterielztwagen
Trecker
Trecker /der; -s, -/
máy kéo; ô tô kéo; xe kéo moóc (Traktor, Schlepper);
zuguterielztwagen /m -s, =/
xe kéo moóc, máy kéo, cân lò xo; máy kẹo, ô tô kéo móoc.■
Schleppwagen /m/V_TẢI/
[EN] tow car
[VI] xe kéo moóc; toa kéo moóc
trailer /xây dựng/
trailer /ô tô/
truck trailer /CƠ KHÍ/