TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân lò xo

cân lò xo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe kéo moóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái cân lò xo

cái cân lò xo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cân lò xo

spring balance

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spiral balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring scales

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring scales

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spiral balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái cân lò xo

spring balance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cân lò xo

Federwaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Federdynamometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuguterielztwaage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuguterielztwagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird üblicherweise mit einem Kraftmesser (Bild 1) bestimmt.Umgangssprachlich wird häufig der Begriff „Federwaage" verwendet, der streng genommen nicht ganz richtig ist, weil einKraftmesser mit Hilfe des Federwiderstandes nur eine Kraftmessen kann.

Thông thường nó được xác địnhbởi một lực kế (Hình 1). Khái niệm "cân lò xo" thườngdùng thực ra không hoàn toàn đúng vì một lực kế vớisự hỗ trợ của trở kháng lò xo chỉ có thể đo được lực,chứ không "cân" được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Federwaage /die/

cân lò xo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuguterielztwaage /í =, -n/

cân lò xo;

zuguterielztwagen /m -s, =/

xe kéo moóc, máy kéo, cân lò xo; máy kẹo, ô tô kéo móoc.■

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federdynamometer /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] spring balance

[VI] cân lò xo

Federwaage /f/CT_MÁY/

[EN] spring balance

[VI] cân lò xo

Federwaage /f/V_LÝ/

[EN] spring balance

[VI] cân lò xo

Federwaage /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] spiral balance, spring balance

[VI] cân xoắn, cân lò xo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spring balance

cái cân lò xo

Từ điển toán học Anh-Việt

spring balance

cân lò xo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiral balance, spring scales /đo lường & điều khiển;điện lạnh;điện lạnh/

cân lò xo

spring scales

cân lò xo