TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân xoắn

cân xoắn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân lò xo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cân xoắn

torsion balance

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spiral balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spring balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spiral balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cân xoắn

Torsionsgleichgewicht

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Torsionswaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federwaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-Waage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cân xoắn

équilibre de torsion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Waage /f =, -n (vật lý)/

cân xoắn; -

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

torsion balance

cân xoắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiral balance, spring balance /đo lường & điều khiển/

cân xoắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Torsionswaage /f/CT_MÁY, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] torsion balance

[VI] cân xoắn

Federwaage /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] spiral balance, spring balance

[VI] cân xoắn, cân lò xo

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

torsion balance

[DE] Torsionsgleichgewicht

[VI] (vật lý) cân xoắn

[FR] équilibre de torsion