TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe riêng

xe riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương tiện riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xe riêng

 private vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

private vehicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xe riêng

Privatfahrzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dieser Bauausführung wird das Kronenraddifferenzial mit einer radselektiven Momentensteuerung durch ESP-Bremseneingriff so abgebremst, dass das Traktionsvermögen der einzelnen Räder optimiert wird.

Ở loại này, vi sai bánh răng vành khăn với bộ điều khiển momen chọn theo bánh xe được phanh bởi sự can thiệp phanh ESP sao cho lực kéo của từng bánh xe riêng biệt được tối ưu hóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Privatfahrzeug /nt/ÔTÔ/

[EN] private vehicle

[VI] xe riêng, phương tiện riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private vehicle /ô tô/

xe riêng