Việt
xem ehrenwert
có đúc hạnh
có hạnh kiểm
Đức
ehrsam
ehrsam /a/
1. xem ehrenwert; đứng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên; 2. có đúc hạnh, có hạnh kiểm; khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng, khiêm nhượng.