TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem gláubbar

xem glaublich-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem gláubbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist ganz und gar ~ điều đó hoàn toàn có thể xảy ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem gláubbar

glaubwürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gláubbar, das ist ganz und gar glaubwürdig

điều đó hoàn toàn có thể xảy ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glaubwürdig /a/

1. xem glaublich-, 2. xem gláubbar, das ist ganz und gar glaubwürdig điều đó hoàn toàn có thể xảy ra.