Việt
xem hintán
Đức
hinten
hintán; nach hinten
đằng sau, về phía sau; von ~ ỏ phía sau, sau; ~
hinten /adv/
xem hintán; nach hinten đằng sau, về phía sau; von hinten ỏ phía sau, sau; hinten und vorn ỏ phía trưđc và phía sau; Aufgabe uon hinten sự chuyền bóng từ sau (bóng chuyền).