TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xi lanh chính

xi lanh chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xi lanh chính

 sealing-wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master cylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xi lanh chính

Kupplungshauptzylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geberzylinder

Xi lanh chính

18.10.4. Hauptzylinder

18.10.4 Xi lanh chính

Geberzylinder (Bild 1)

Xi lanh chính (Hình 1)

Sekundärhauptzylinder

Xi lanh chính thứ cấp

Gestufter Tandem­Hauptzylinder (Bild 2)

Xi lanh chính hai dòng phân cấp (Hình 2)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kupplungshauptzylinder /m/ÔTÔ/

[EN] master cylinder

[VI] xi lanh chính (cho khởi động bộ ly hợp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing-wax /xây dựng/

xi lanh chính