TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xi lanh khí nén

xi lanh khí nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lực pittông

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

các kích thước

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lượng gió tiêu thụ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

xi lanh khí nén

pneumatic cylinders

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pneumatic cylinder

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 air cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pneumatic cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressed air cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reciprocating forces

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dimensions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

air consumption

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

xi lanh khí nén

Druckluftzylinder

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pneumatischer Zylinder

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zylinder

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pneumatische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pneumatikzylinder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kolbenkräfte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Abmessungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Luftverbrauch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 2: Pneumatische und hydraulische Zylinder

Hình 2: Xi lanh khí nén và xi lanh thủy lực

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Druckluftzylinder

 Xi lanh khí nén

Pneumatikzylinder

Xi lanh khí nén

255 Druckluftzylinder

255 Xi lanh khí nén

Sie sind wegen der höheren Drücke stabiler als pneumatische Zylinder gebaut.

Vì phải chịu áp suất cao, xi lanh thủy lực được chế tạo vững chắc hơn xi lanh khí nén.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pneumatikzylinder,Kolbenkräfte

[EN] Pneumatic cylinders, reciprocating forces

[VI] Xi lanh khí nén, lực pittông

Pneumatikzylinder,Abmessungen

[EN] Pneumatic cylinders, dimensions

[VI] Xi lanh khí nén, các kích thước (kích cỡ)

Pneumatikzylinder,Luftverbrauch

[EN] Pneumatic cylinders, air consumption

[VI] Xi lanh khí nén, lượng gió (không khí) tiêu thụ

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zylinder,pneumatische

[VI] xi lanh khí nén

[EN] Pneumatic cylinders

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pneumatic cylinder

xi lanh khí nén

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Druckluftzylinder

[EN] pneumatic cylinders

[VI] Xi lanh khí nén

Pneumatischer Zylinder

[EN] pneumatic cylinder

[VI] Xi lanh khí nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air cylinder, pneumatic cylinder, compressed air cylinder /hóa học & vật liệu/

xi lanh khí nén