rapid setting cement /hóa học & vật liệu/
xi măng đông kết nhanh
fast-setting cement /hóa học & vật liệu/
xi măng đông kết nhanh
quick setting cement /hóa học & vật liệu/
xi măng đông kết nhanh
quick cement /hóa học & vật liệu/
xi măng đông kết nhanh
accelerated cement /hóa học & vật liệu/
xi măng đông kết nhanh
accelerated cement, fast-setting cement, quick cement, rapid setting cement, quick setting cement /hóa học & vật liệu/
xi măng đông kết nhanh