TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xi măng để sửa chữa nóng

xi măng để sửa chữa nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xi măng để sửa chữa nóng

cement for hot repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 special rapid hardening cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement for hot repair /hóa học & vật liệu/

xi măng để sửa chữa (những chỗ) nóng

 special rapid hardening cement /xây dựng/

xi măng để sửa chữa (những chỗ) nóng

cement for hot repair

xi măng để sửa chữa (những chỗ) nóng