Việt
yêu cầu cấp
xin cấp
Anh
apply for
Đức
anmelden
Er hat keine Lust, Patente zu prüfen, mit Besso zu reden oder an Physik zu denken.
Anh không hứng thú xét đơn xin cấp bằng phát mình, trò chuyện với Besso hay suy nghĩ về vật lí.
Oft wissen die glücklichen Empfänger von Einsteins Anregungen nicht einmal, wer ihre Patentanmeldungen prüft.
Những kẻ may mắn nhận được gợi ý của Einstein thường không hề biết ai đã chỉnh sửa cho đơn xin cấp bằng sáng chế của họ.
He has no interest in reviewing patents or talking to Besso or thinking of physics.
Often, the lucky recipients of Einstein’s suggestions don’t even know who revises their patent applications.
anmelden /vt/CƠ/
[EN] apply for
[VI] yêu cầu cấp, xin cấp (bằng sáng chế)