TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xin giấy phép

xin giấy phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

xin giấy phép

application for licence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 licence or US license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 application for licence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Application for license

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Festlegung von Emissionsgrenzwerten dient der Vermeidung und Verminderung schädlicher Umwelteinflüsse, die von genehmigungspflichtigen Anlagen ausgehen, wie Kraftwerken, Chemiebetrieben, Zementwerken, Mineralölraffinerien, Schlachthöfen, Zuckerfabriken, Anlagen der Abfallwirtschaft.

Nhằm phòng tránh và giảm thiểu những tác động có hại xuất phát từ những cơ sở sản xuất phải xin giấy phép hoạt động như nhà máy điện, hóa, xi măng, nhà máy lọc dầu, lò mổ thịt, nhà máy đường, cơ sở quản lý chất thải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Querschnittsvorgang: Projektmanagement, Genehmigungsverfahren, Dokumentation und Sicherheits- und Umweltschutzmaßnahmen.

Quy trình thiết kế tổng quát: Quản lý dự án, thủ tục xin giấy phép, tài liệu và các biện pháp an toàn và bảo vệ môi trường.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Application for license

Xin giấy phép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

application for licence, licence or US license, license

xin giấy phép

 application for licence

xin giấy phép

 application for licence /giao thông & vận tải/

xin giấy phép