TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoắn lên

xoắn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xoắn lên

hinaufschnellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die äußeren Planetengetriebe in der Radnabe übersetzen das Drehmoment um das 5- bis 6-Fache.

Bộ truyền động hành tinh bên ngoài ở trong bệ bánh xe chuyển đổi momen xoắn lên từ 5 đến 6 lần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufschnellen /(sw. V.; ist)/

xoắn lên;