TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuống hạng

xuống bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi xuống vị trí thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xuống hạng

zurückfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaft ist auf den fünften Platz zurückgefallen

đội bóng đã bị tụt xuống hạng năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückfallen /(st. V.; ist)/

xuống bậc; xuống hạng; rơi xuống vị trí thấp hơn;

đội bóng đã bị tụt xuống hạng năm. : die Mannschaft ist auf den fünften Platz zurückgefallen