TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung áp

xung áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xung áp

 voltage impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird das Signalventil 1S1 kurz betätigt, so erhält das Wegeventil 1V einen Druckimpuls (Signal) und schaltet in Stellung a.

Khi van tín hiệu 1S1 được tác động ngắn, van dẫn hướng 1V nhận được một xung áp suất (tín hiệu) và chuyển sang vị trí a.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Systeme mit Selbstreinigung durch Druckstoß möglich

Hệ thống có thể tự làm sạch bằng các xung áp lực

Mit Edelstahlschutzmembrane für robuste Betriebsbedingungen (Druckstöße, Vibrationen) geeignet

Với màng membran bằng thép chất lượng cao thích hợp cho điều kiện vận hành khó khăn (nhiều sóng xung áp suất, rung chuyển)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage impulse /điện/

xung áp