Việt
xung đồng bộ hoá
Anh
sync pulse
synchronization pulses
Đức
Synchronisationsimpuls
Synchronisierimpulse
Synchronisierungsimpuls
Synchronisationsimpuls /m/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] sync pulse
[VI] xung đồng bộ hoá
Synchronisierimpulse /m pl/TV/
[EN] synchronization pulses
[VI] (các) xung đồng bộ hoá
Synchronisierungsimpuls /m/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/