TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung điều khiển

xung điều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xung điều khiển

drive pulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 control pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driving pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xung điều khiển

Treiberimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Auslösung des Einspritzventils erfolgt im Takt der Zündimpulse.

Van phun được điều khiển đồng bộ với xung điều khiển đánh lửa.

Bei schneller Impulsfolge arbeitet der Schrittmotor als Synchronmotor.

Nếu chuỗi xung điều khiển đảo cực có tần số cao, động cơ bước sẽ hoạt động như một động cơ đồng bộ.

Die Ansteuerung zur Auslösung der verschiedenen Rückhaltesysteme erfolgt dabei unabhängig voneinander durch ein zentrales Steuergerät.

Xung điều khiển để kích hoạt các hệ thống giữ chặt khác nhau được thực hiện độc lập với nhau qua một bộ điều khiển trung tâm.

Dies ist erforderlich, wenn die Signale vom Signalglied in der vorliegenden physikalischen Größe vom Steuerglied (Steuergerät) nicht direkt verarbeitet werden können oder die Stellglieder mit speziell geformten Signalen angetaktet werden müssen.

Quá trình này cần thiết khi cơ cấu điều khiển không thể thu nhận và xử lý trực tiếp tín hiệu từ các cảm biến, hoặc cơ cấu tác động yêu cầu dạng tín hiệu xung điều khiển đặc biệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treiberimpuls /m/TV/

[EN] driving pulse

[VI] xung đệm, xung điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control pulse, drive pulse, driving pulse /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

xung điều khiển

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drive pulse

xung điều khiển