TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung điện áp

xung điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xung điện áp

voltage pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voltage impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension impulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xung điện áp

Spannungsimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zündkerzen haben die Aufgabe, das Kraftstoff-Luft-Gemisch durch einen Hochspannungsimpuls zu entzünden.

Bugi có nhiệm vụ tạo tia lửa điện bằng xung điện áp cao để đốt cháy hỗn hợp không khí-nhiên liệu.

Der Spannungsimpuls am Magnetventil bewirkt den Einspritzbeginn. Spannungsunterbrechung bewirkt das Einspritzende.

Xung điện áp ở van điện từ tác động việc bắt đầu phun, khi tắt điện áp thì việc phun chấm dứt.

v Zündspannungen bis zu 40 kV mit kurzzeitigen Stromspitzen im Funkenkopf, die zur Erosion der Elektroden führen.

Tia lửa điện có xung điện áp thứ cấp lên đến 40 kV với dòng điện đỉnh ở đầu tia lửa làm mòn điện cực.

Da die Anzahl der Blenden im Steuergerät hinterlegt ist, kann das Steuergerät aus der Anzahl der Spannungswechsel die Drehzahl berechnen.

Với số cánh che đã lưu trong bộ nhớ, ECU có thể xác định được tốc độ quay động cơ dựa trên việc đếm các xung điện áp.

Die Spannungsspitze beim Schließvorgang entsteht durch die Ausschaltinduktion der Magnetwicklung.

Xung điện áp phát sinh là do hiện tượng cảm ứng điện của cuộn dây điện từ lúc dòng điện đi qua bị ngắt đột ngột khi điều khiển đóng vòi phun.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage impulse

xung điện áp

 tension impulsion

xung điện áp

 voltage pulse

xung điện áp

 tension impulsion, voltage impulse, voltage pulse

xung điện áp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsimpuls /m/ĐIỆN/

[EN] voltage pulse

[VI] xung điện áp