Việt
xung chọn qua cửa
Anh
gating pulse
strobe pulse
Đức
Torimpuls
gating pulse, strobe pulse /điện tử & viễn thông/
gating pulse /điện tử & viễn thông/
Torimpuls /m/Đ_TỬ/
[EN] gating pulse
[VI] xung chọn qua cửa